Đồng bằng sông cửu long là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Đồng bằng sông Cửu Long là vùng châu thổ lớn nhất Việt Nam, được hình thành bởi phù sa sông Mekong, với địa hình thấp, mạng lưới sông ngòi dày đặc. Đây là khu vực trọng điểm về nông nghiệp và sinh thái, có vai trò chiến lược trong an ninh lương thực, phát triển kinh tế và ứng phó biến đổi khí hậu.

Định nghĩa và vị trí địa lý

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng châu thổ lớn thứ ba châu Á, được hình thành từ phù sa của hệ thống sông Mekong đổ ra biển Đông. Khu vực này có diện tích khoảng 40.577 km², chiếm hơn 12% diện tích lãnh thổ Việt Nam và gần 20% dân số cả nước. ĐBSCL có vị trí địa lý chiến lược, giáp với Campuchia ở phía Bắc, biển Đông và vịnh Thái Lan ở phía Đông và Nam, tạo nên tiềm năng phát triển giao thương nội địa và quốc tế.

ĐBSCL bao gồm 13 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, chia thành hai khu vực chính: vùng ven biển (Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang) và vùng nội đồng (Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long, Hậu Giang, Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ). Trung tâm kinh tế - hành chính của vùng là thành phố Cần Thơ, nơi có hạ tầng phát triển mạnh và đóng vai trò đầu mối giao thông thủy - bộ liên vùng.

Khu vực này có địa hình thấp, bằng phẳng, độ cao trung bình chỉ từ 0.5 đến 1.5 mét so với mực nước biển, khiến nó rất nhạy cảm với nước biển dâng và hiện tượng xâm nhập mặn. Đặc điểm địa hình này cũng tạo nên mạng lưới kênh rạch tự nhiên và nhân tạo dày đặc, hỗ trợ vận chuyển, tưới tiêu và sản xuất nông nghiệp theo hướng đặc thù vùng ngập nước.

Quá trình hình thành địa chất

Đồng bằng sông Cửu Long được hình thành từ trầm tích sông và biển trong kỷ Holocene, cách đây khoảng 6.000 năm. Các lớp phù sa được bồi đắp liên tục bởi hai nhánh sông chính – sông Tiền và sông Hậu – mang theo phù sa từ cao nguyên Tây Tạng qua hàng ngàn km dòng chảy. Quá trình bồi tụ diễn ra đồng thời với sự dịch chuyển của đường bờ biển, tạo nên vùng châu thổ trẻ, giàu dinh dưỡng và đặc biệt phức tạp về địa tầng.

Địa chất khu vực gồm ba tầng chính: tầng Pleistocene ở đáy, là lớp đất cổ; tầng Holocene sớm với trầm tích biển; và tầng Holocene muộn là trầm tích sông chủ yếu hình thành trong 2.500 năm gần đây. Sự phân hóa này dẫn đến tính đa dạng địa mạo, đặc biệt là các vùng trũng như Đồng Tháp Mười, Tứ giác Long Xuyên, và hệ sinh thái đất ngập nước ven biển như rừng tràm, rừng đước.

Bản chất địa tầng dẫn đến nền đất yếu, dễ sụt lún và khó xây dựng công trình hạ tầng nặng. Tuy nhiên, sự hiện diện của các lớp than bùn, đất phù sa trẻ và đất mùn hữu cơ cũng là nền tảng cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước và nuôi trồng thủy sản. Chi tiết địa chất khu vực có thể tham khảo tại Geosphere – Delta plain development of the Mekong.

Hệ thống sông ngòi và thủy văn

Hệ thống thủy văn của ĐBSCL do hai nhánh sông Mekong – sông Tiền và sông Hậu – tạo thành, cùng với mạng lưới kênh rạch dài hơn 28.000 km. Mạng lưới này đóng vai trò quyết định trong canh tác, giao thông, sinh hoạt và điều tiết nước. Các con sông chính gồm: sông Tiền, sông Hậu, sông Vàm Cỏ, sông Cái Lớn, và các kênh dẫn lớn như kênh Nguyễn Văn Tiếp, kênh T5, kênh xáng Xà No.

Chế độ thủy văn của vùng mang tính mùa rõ rệt, chịu ảnh hưởng của gió mùa và lũ từ thượng nguồn. Mùa lũ từ tháng 7 đến tháng 11 mang lại lượng phù sa lớn nhưng cũng gây nguy cơ ngập úng nếu không có hệ thống kiểm soát tốt. Ngược lại, mùa khô kéo dài gây ra hiện tượng xâm nhập mặn nghiêm trọng, đặc biệt tại các tỉnh ven biển như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng. Năm 2020, mặn đã xâm nhập sâu hơn 100 km vào nội đồng, ảnh hưởng đến hơn 90.000 ha đất canh tác.

Một số dữ liệu thủy văn tiêu biểu:

Chỉ sốGiá trị trung bìnhGhi chú
Lưu lượng nước mùa lũ35,000m3/s35,000 \, m^3/sGhi nhận tại Kratie (Campuchia)
Phù sa vận chuyển150triuta^ˊn/na˘m150 \, triệu \, tấn/nămGiảm 50% so với trước 1990
Độ mặn mùa khô4–12‰Nguy hiểm cho cây trồng từ 3‰ trở lên

Việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong đã làm suy giảm lượng nước về hạ lưu, phá vỡ chu kỳ lũ – rút truyền thống, ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái và sinh kế người dân. Tham khảo thêm tại Stimson Center – Mekong Infrastructure Tracker.

Đặc điểm đất đai và thổ nhưỡng

Đồng bằng sông Cửu Long có ba nhóm đất chính gồm đất phù sa, đất phèn và đất mặn. Đất phù sa chiếm khoảng 30% diện tích, tập trung dọc theo sông Tiền và sông Hậu, giàu dinh dưỡng, ít phèn mặn, thích hợp trồng lúa, rau màu, cây ăn quả. Đây là vùng đất canh tác trọng điểm của toàn khu vực.

Đất phèn chiếm khoảng 41%, phân bố chủ yếu ở vùng trũng như Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên. Loại đất này chứa hàm lượng cao sắt và nhôm, khi bị oxy hóa tạo axit mạnh, ảnh hưởng đến sinh trưởng cây trồng. Việc canh tác trên đất phèn đòi hỏi phải rửa phèn, lên liếp, luân canh và sử dụng giống chịu phèn. Đất mặn chiếm khoảng 19%, phân bố ở ven biển, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thủy triều và xâm nhập mặn.

Bảng phân bố đất:

Loại đấtTỷ lệ diện tíchKhu vực phân bố chính
Phù sa30%Dọc sông Tiền, sông Hậu
Phèn41%Đồng Tháp Mười, Tứ giác Long Xuyên
Mặn19%Cà Mau, Bạc Liêu, Trà Vinh

Các thách thức lớn hiện nay là hiện tượng mặn hóa và axit hóa đất gia tăng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm. Tham khảo thêm tại ScienceDirect – Soil salinization and acidification in Mekong Delta.

Khí hậu và biến đổi khí hậu

Đồng bằng sông Cửu Long nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau. Nhiệt độ trung bình năm ổn định trong khoảng 27–28°C, ít biến động giữa các tháng. Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.600 mm đến 2.200 mm, tập trung chủ yếu vào các tháng 8–10.

Độ ẩm không khí trung bình năm thường trên 80%, phù hợp cho cây trồng nhiệt đới phát triển. Tuy nhiên, khu vực cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết cực đoan như triều cường, giông lốc và sương muối cục bộ, đặc biệt trong thời kỳ chuyển mùa. Các hiện tượng thời tiết này ngày càng trở nên thất thường do biến đổi khí hậu toàn cầu.

Biến đổi khí hậu đang tác động rõ rệt đến ĐBSCL thông qua các biểu hiện:

  • Nước biển dâng: Theo kịch bản RCP8.5 của IPCC, nếu mực nước biển dâng 1 mét, khoảng 39% diện tích ĐBSCL có thể bị ngập vĩnh viễn.
  • Xâm nhập mặn: Mặn xâm nhập sâu đến 100–130 km vào nội đồng trong mùa khô, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 1 triệu ha đất nông nghiệp.
  • Giảm lưu lượng sông Mekong mùa khô: Tình trạng thiếu hụt nước ngọt ngày càng nghiêm trọng do đập thủy điện thượng nguồn và lượng mưa giảm.
Nguồn: IPCC Sixth Assessment Report – WG2.

Kinh tế và sản xuất nông nghiệp

ĐBSCL là trung tâm nông nghiệp lớn nhất Việt Nam, với vai trò đặc biệt trong an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu. Khu vực này chiếm khoảng 50% sản lượng lúa, 70% sản lượng trái cây nhiệt đới và 65% sản lượng thủy sản nuôi trồng toàn quốc. Các mô hình canh tác chính bao gồm:

  • Lúa – tôm (ở vùng mặn ngọt)
  • Lúa – cá (ở vùng ngập nước)
  • Vườn – ao – chuồng (VAC) tại hộ gia đình

Xu hướng hiện nay đang chuyển dịch từ canh tác lúa độc canh sang mô hình luân canh đa dạng, thích ứng với biến đổi khí hậu. Các mô hình nông nghiệp thông minh, sử dụng tưới nhỏ giọt, hệ thống nhà màng, phân bón vi sinh và giống cây trồng – vật nuôi chịu mặn, chịu hạn đang được nhân rộng.

Tuy nhiên, khu vực cũng đang đối mặt với nhiều thách thức:

  • Thiếu liên kết chuỗi giá trị nông sản, phụ thuộc thị trường Trung Quốc
  • Hệ thống logistics còn yếu, chi phí vận chuyển cao
  • Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân thuốc hóa học và xả thải từ các hộ nuôi
Để giải quyết những vấn đề này, cần đồng thời cải thiện hạ tầng, nâng cao năng lực nông dân và thu hút đầu tư doanh nghiệp tư nhân. Xem thêm tại World Bank – A New Vision for the Mekong Delta.

Dân cư và văn hóa

Với dân số hơn 17 triệu người, ĐBSCL là vùng có mật độ dân cư cao thứ hai tại Việt Nam. Cơ cấu dân số chủ yếu gồm người Kinh (chiếm khoảng 90%), Khmer (6–7%) và người Hoa (2–3%). Mỗi cộng đồng góp phần tạo nên sự phong phú trong văn hóa vùng, thể hiện qua ẩm thực, tín ngưỡng, kiến trúc và ngôn ngữ.

Người Khmer tập trung chủ yếu tại Trà Vinh, Sóc Trăng, Hậu Giang với các lễ hội truyền thống như Ok Om Bok, Chôl Chnam Thmây; người Hoa phân bố ở Cà Mau, Tiền Giang, Cần Thơ nổi bật với lễ hội nghinh Ông, chùa Bà Thiên Hậu, hệ thống hội quán. Đờn ca tài tử – di sản phi vật thể UNESCO – là đặc trưng văn hóa độc đáo của người miền Tây Nam Bộ.

Sinh hoạt gắn chặt với môi trường sông nước: chợ nổi, ghe xuồng, nhà sàn ven sông là những hình ảnh tiêu biểu. Tuy nhiên, hiện nay văn hóa sông nước đang mai một dần do đô thị hóa và thay đổi hình thái sinh kế.

Vấn đề môi trường và phát triển bền vững

ĐBSCL là vùng sinh thái nhạy cảm, dễ tổn thương trước các áp lực môi trường. Một số vấn đề nổi bật gồm:

  • Sụt lún đất: tốc độ từ 1–3 cm/năm do khai thác nước ngầm quá mức
  • Thiếu phù sa: lượng phù sa từ sông Mekong giảm hơn 50% do đập thủy điện thượng nguồn
  • Xói lở bờ sông, bờ biển: hơn 500 điểm sạt lở nghiêm trọng tại 13 tỉnh
  • Ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng hóa chất trong nông nghiệp

Để phát triển bền vững, cần tích hợp nhiều giải pháp:

  • Chuyển đổi mô hình sinh kế dựa trên nước – muối – lũ
  • Ứng dụng công nghệ quan trắc môi trường tự động
  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh và hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, đê mềm)
Xem chi tiết tại IWMI – Water and Climate in the Mekong Delta.

Chiến lược quy hoạch và tương lai phát triển

Chính phủ Việt Nam đã thông qua Quy hoạch tổng thể phát triển bền vững vùng ĐBSCL giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050, theo hướng chuyển đổi thích ứng biến đổi khí hậu. Quy hoạch ưu tiên:

  • Tái cấu trúc kinh tế nông nghiệp theo hướng bền vững, giá trị cao
  • Phát triển hạ tầng logistics liên vùng (đường thủy – bộ – biển)
  • Thích ứng tự nhiên thay vì chống lại (sống chung với lũ, mặn, hạn)

Một số chương trình và dự án tiêu biểu:

Dự ánMục tiêuThời gian
Chương trình Tôm – Lúa bền vữngTăng thu nhập, bảo vệ đất2021–2025
Hành lang logistics sông HậuGiảm chi phí vận tải nông sản2022–2030
Đê biển đa mục tiêu Cà MauChống mặn, kết hợp giao thông2023–2030

Việc triển khai đồng bộ các giải pháp chính sách, đầu tư và quản lý tài nguyên sẽ quyết định thành bại của quá trình chuyển đổi xanh tại ĐBSCL. Xem thêm tại Open Development Vietnam – Mekong Delta Regional Plan.

Tài liệu tham khảo

  1. Geosphere – Mekong Delta Formation
  2. ScienceDirect – Soil Issues in Mekong Delta
  3. IPCC AR6 WG2 – Climate Change 2022
  4. World Bank – Mekong Delta Vision
  5. IWMI – Mekong Water and Climate
  6. Open Development – Mekong Delta Plan

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng bằng sông cửu long:

Giám sát nước mặt tại Campuchia và Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam trong vòng một năm, với quan sát Sentinel-1 SAR Dịch bởi AI
MDPI AG - Tập 9 Số 6 - Trang 366 - 2017
Nghiên cứu này trình bày một phương pháp để phát hiện và giám sát nước mặt bằng dữ liệu Radar Khẩu độ Tổng hợp (SAR) của Sentinel-1 tại Campuchia và Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam. Phương pháp này dựa trên phân loại mạng nơ-ron được huấn luyện với dữ liệu quang học Landsat-8. Các thử nghiệm độ nhạy được thực hiện để tối ưu hóa hiệu suất phân loại và đánh giá độ chính xác truy xuất. Các bản đồ ...... hiện toàn bộ
#giám sát nước mặt #Sentinel-1 #SAR #Đồng bằng sông Cửu Long #Campuchia #Landsat-8 #độ phân giải không gian #ngập lụt #nhiệt đới #mây
Hạn hán lịch sử và xâm nhập mặn tại Đồng Bằng Sông Cửu Long năm 2016: Bài học kinh nghiệm và giải pháp ứng phó Dịch bởi AI
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - - 2017
Trong mùa khô năm 2015-2016, Đồng Bằng Sông Cửu Long đã phải chịu đợt hạn hán và xâm nhập mặn lịch sử tồi tệ nhất từng được ghi nhận, gây ra thiệt hại nặng nề cho chín tỉnh ven biển (tổng cộng 13 tỉnh) của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Ngay sau khi hạn hán và xâm nhập mặn xảy ra, truyền thông đã đưa ra một số ý kiến khác nhau đề xuất các giải pháp khả dĩ nhằm đáp ứng hiệu quả và phát triển ổn định...... hiện toàn bộ
#hạn hán lịch sử #Đồng Bằng Sông Cửu Long #xâm nhập mặn
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận hệ thống canh tác tổng hợp lúa cá của nông dân ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam Dịch bởi AI
Reviews in Aquaculture - Tập 4 Số 3 - Trang 178-190 - 2012
Tóm tắtNghiên cứu này điều tra các yếu tố quyết định việc áp dụng hệ thống canh tác lúa cá cải tiến tại đồng bằng sông Cửu Long để hỗ trợ cho việc xây dựng chính sách, quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp và mở rộng mô hình lúa cá tích hợp. Gần đây, các hệ thống này được coi như là sự thích ứng với biến đổi khí hậu trong khi các hệ thống lúa cá truyền thống thường bị ...... hiện toàn bộ
#hệ thống canh tác tổng hợp lúa cá #đồng bằng sông Cửu Long #biến đổi khí hậu #quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) #quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp #hệ thống lúa cá cải tiến
HIỆN TRẠNG KỸ THUẬT VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÁC TRẠI SẢN XUẤT GIỐNG CUA BIỂN Ở ĐỔNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - 2009
Trong vài năm gần đây, đã có nhiều trại sản xuất giống cua biển được thành lập Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).Chỉ riêng ở Cà Mau có gần 100 trại sản xuất giống cua biển. Qua khảo sát, phỏng vấn về các khía cạnh kỹ thuật và hiệu quả sản xuất của 28 trại sản xuất giống cua ở Cà Mau bằng biểu mẫu soạn sẵn, kết quả cho thấy, hầu hết các trại đều là các trại sản xuất giống tôm sú trước đây, nay chuyển...... hiện toàn bộ
#Cua biển #Scylla paramamosain #ương Ấu trùng #trại cua biển
Đánh giá mức độ hài lòng của du khách nội địa đối với du lịch miệt vườn vùng đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 52 - Trang 44 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Nghiên cứu này áp dụng mô hình lí thuyết sự cảm nhận - sự mong đợi để đánh giá mức độ hài lòng của du khách, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, đồng thời đề xuất một số giải p...... hiện toàn bộ
#sự hài lòng #du lịch miệt vườn #vùng đồng bằng sông Cửu Long
Đánh giá hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh theo các hình thức tổ chức ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 42 - Trang 50-57 - 2016
Nghiên cứu này đã được thực hiện từ tháng 9/2014-2/2015, thông qua việc khảo sát 90 nông hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhỏ lẻ (NH), 12 tổ hợp tác (THT) 12 trang trại (TT) và 12 công ty (CT) bằng bảng câu hỏi được soạn sẵn. Kết quả nghiên cứu cho thấy tổng diện tích của NH (ha/hộ) và số ao nuôi (ao/hộ) tương ứng là 4,6 và 4,9 thấp hơn THT (32,4; 30,3), TT (15,1; 13,1 ) vàCT (92,9; 83,7). Mật độ nuôi, ...... hiện toàn bộ
#Hình thức nuôi tôm #khía cạnh kỹ thuật #tài chính #tôm thẻ chân trắng
Phát triển du lịch nông thôn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long: Đường đến cơ cấu kinh tế dịch vụ - nông - công nghiệp
VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS - Tập 28 Số 4 - 2012
Tóm tắt. Bước sang thế kỷ XXI, con người không chỉ quan tâm đến việc có thể tiêu dùng bao nhiêu sản phẩm và dịch vụ mà còn rất quan tâm đến chất lượng cuộc sống. Xu hướng này chính là tiền đề cho loại hình du lịch xanh phát triển, mở ra cơ hội cho các nước kém phát triển vốn có nền kinh tế dựa vào ngành nông - lâm - ngư nghiệp có thể chuyển dịch nhanh cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang dịch vụ. Li...... hiện toàn bộ
Khảo sát thành phần dinh dưỡng và lợi ích sử dụng bùn đáy ao nuôi cá tra trong nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 38 - Trang 116-123 - 2015
Khảo sát thành phần dinh dưỡng, xử lý và sử dụng bùn đáy ao nuôi cá tra nhằm mục đích phân tích thành phần dinh dưỡng của bùn đáy ao nuôi cá tra thâm canh ở các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu được tiến hành với các nội dung chính: (1) phân tích thành phần dinh dưỡng bùn đáy ao nuôi cá tra; (2) sử dụng bùn đáy ao nuôi cá tra cho sản xuất nông nghiệp. Kết quả cho thấy có sự khác biệt ...... hiện toàn bộ
#Cá Tra #Bùn đáy ao #Đặc điểm dinh dưỡng #Tái sử dụng
Phân tích các yếu tố tác động đến tình trạng nghèo ở đồng bằng Sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 1 - Trang 477-488 - 2018
Nghiên cứu này sử dụng mô hình Binary Logistic để phân tích các yếu tố tác động đến tình trạng nghèo của hộ gia đình ở Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL). Trong đó, dữ liệu nghiên cứu gồm 1.905 hộ lấy từ bộ dữ liệu khảo sát mức sống dân cư Việt Nam năm 2014. Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố tác động mạnh đến nghèo của hộ gia đình ở ĐBSCL là: tỷ lệ phụ thuộc của hộ, quy mô hộ, diệ...... hiện toàn bộ
#Binary logistic #Đồng bằng Sông Cửu Long #nghèo #yếu tố tác động #Mekong Delta #poverty #the factors affecting
Nuôi tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii de Man, 1879) ở các khu vực nước lợ thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam Dịch bởi AI
CTU Journal of Innovation and Sustainable Development - Số 07 - Trang 82-90 - 2017
Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii de Man, 1879) là một trong những loài thủy sản quan trọng trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long. Nuôi tôm càng xanh đến nay đã được biết đến rộng rãi trong các vùng nước ngọt với một số hệ thống quan trọng, điển hình là hệ thống nuôi tôm-rau lúa xen kẽ. Tuy nhiên, ngành công nghiệp này gần đây đã mở rộng nhanh chóng sang ...... hiện toàn bộ
#Giant freshwater prawn #Macrobrachium rosenbergii #prawn farming #Mekong Delta #Vietnam
Tổng số: 272   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10